1. Thịt nạc
Thịt bò, thịt lợn và thịt gà là nguồn protein chất lượng cao. Hơn nữa, thịt bò và thịt lợn cũng rất giàu sắt, choline và các vitamin nhóm B. Tất cả những chất dinh dưỡng này đều cần thiết cho phụ nữ mang thai.
Sắt là một chất khoáng thiết yếu được sử dụng bởi các tế bào hồng cầu như một phần của huyết sắc tố. Nó rất quan trọng trong việc cung cấp oxy cho tất cả các tế bào trong cơ thể. Phụ nữ mang thai cần nhiều sắt hơn vì lượng máu ở thời kỳ này sẽ ngày càng tăng. Cung cấp sắt đặc biệt quan trong trong giai đoạn 3 tháng cuối của thai kỳ. Nồng độ sắt thấp trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa của thai kỳ có thể gây thiếu máu do thiếu sắt, có thể làm tăng gấp đôi nguy cơ sinh non và nhẹ cân.
Ngoài ra, thịt nạc còn là nguồn thực phẩm dồi dào vitamin B6 giúp cho mô và sự phát triển trí não của em bé đồng thời giảm tình trạng ốm nghén của mẹ, vitamin B12 giúp duy trì dây thần kinh khỏe mạnh.
2. Trứng
Trứng là một thực phẩm tốt cho sức khoẻ vì chúng chứa hầu hết các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Một quả trứng lớn chứa khoảng 77 kcal cũng như hàm lượng protein, chất béo, chất khoáng và vitamin cao. Mặt khác, trứng cũng là nguồn cung cấp choline tuyệt vời, đây là chất rất cần thiết cho nhiều quá trình trong cơ thể bao gồm sự phát triển và duy trì sức khỏe não.
Lượng choline thấp khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh và dẫn đến giảm chức năng não ở thai nhi. Một quả trứng nguyên chất chứa khoảng 113mg choline, chiếm khoảng 25% nhu cầu khuyến nghị cho phụ nữ mang thai (450mg). Tuy nhiên, để có được những lợi ích trên, mẹ bầu nên ăn trứng thường xuyên, 3 – 4 quả/tuần và phải ăn cả lòng đỏ lẫn lòng trắng vì choline có nhiều trong lòng đỏ trứng.
3. Cá hồi
Cá hồi rất giàu axit béo omega-3 – là axit béo thiết yếu cho cơ thể. Axit béo omega-3 trong cá giúp não em bé phát triển và thông minh hơn. Đồng thời nhiều nghiên cứu còn chứng minh rằng, bổ sung đầy đủ dưỡng chất này trong thời gian mang thai giúp nâng cao kỹ năng vận động và tốt cho hệ thần kinh của trẻ. Omega-3 còn tốt cho sự phát triển mắt của em bé.
Axit béo omega-3 chúng được tìm thấy nhiều trong hải sản. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai thường được khuyên nên ăn hạn chế hải sản hai lần một tuần, do trong hải sản có chứa thuỷ ngân và các chất gây ô nhiễm. Điều này đã khiến cho một số phụ nữ tránh hoàn toàn hải sản, dẫn đến việc hạn chế lượng axit béo omega-3 trong khẩu phần ăn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những phụ nữ mang thai ăn 2-3 bữa cá béo mỗi tuần đạt được lượng axit béo omega-3 theo nhu cầu khuyến nghị và tăng nồng độ EPA, DHA trong máu. Hơn nữa, cá hồi là một trong số những loại thực phẩm có nguồn vitamin D tự nhiên, thường thiếu trong chế độ ăn. Nó rất quan trọng đối với các quá trình chuyển hoá của cơ thể bao gồm sức khoẻ xương và chức năng miễn dịch.
4. Sữa và các sản phẩm của sữa
Khi mang thai, người mẹ cần tiêu thụ thêm protein và canxi để đáp ứng nhu cầu cho thai nhi phát triển. Các sản phẩm sữa có chứa hai loại protein chất lượng cao đó là casein và whey. Ngoài ra, sữa còn là nguồn canxi tốt nhất trong chế độ ăn cùng với sự cung cấp lượng photpho, vitamin nhóm B, magie và kẽm cao.
Sữa chua là món ăn dinh dưỡng rất có lợi cho phụ nữ mang thai. Nó có chứa nhiều canxi hơn hầu hết các sản phẩm sữa khác. Ngoài ra, nó còn cung cấp một số vi khuẩn sinh học có lợi và hỗ trợ sức khỏe tiêu hoá. Những người không dung nạp được đường sữa vẫn có thể dung nạp sữa chua, đặc biệt là sữa chua có chứa men vi sinh. Bổ sung thêm men vi sinh khi mang thai có thể làm giảm nguy cơ biến chứng như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, nhiễm trùng âm đạo và dị ứng.
Bổ sung sữa đặc biệt là sữa bầu giúp cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Nhu cầu về dinh dưỡng của thai phụ trong thời kỳ mang thai tăng lên rất nhiều, vì vậy mẹ bầu nên uống 1-2 ly sữa mỗi ngày.
5. Khoai lang
Khoai lang chứa đầy đủ các chất xơ, vitamin B6, vitamin C, kali, sắt, đồng và beta-carotene – một chất chống oxy hóa mà cơ thể chuyển đổi thành vitamin A. Vitamin A rất cần cho sự tăng trưởng, cũng như biệt hoá của hầu hết các tế bào và mô. Ngoài ra, nó cũng rất quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi.
Phụ nữ mang thai thường được khuyên tăng lượng vitamin A lên 10 – 40 %. Tuy nhiên, họ cũng được khuyến cáo nên tránh sử dụng nguồn vitamin A có nguồn gốc từ động vật bởi nó có thể gây độc tính khi ăn quá mức. Do đó, beta carotene từ khoai lang là nguồn bổ sung tuyệt vời cho thai nhi và mẹ. Hơn nữa, khoai lang chứa nhiều chất xơ có thể giúp no lâu đồng thời làm giảm đột biến lượng đường trong máu và cải thiện sức khoẻ tiêu hoá cũng như chức năng vận động.
Bên cạnh đó, khoai lang cũng giúp bổ sung lượng sắt thiếu hụt của cơ thể trong thời gian mang thai. Nhiều bằng chứng khoa học còn khẳng định, khoai lang giúp bà bầu giảm triệu chứng táo bón – căn bệnh phổ biến khi bầu bí.
6. Cây họ đậu
Nhóm thực phẩm này bao gồm đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu xanh, đậu nành và đậu phộng. Các loại họ đậu là nguồn cung cấp chất xơ, protein, sắt, axit folic và canxi tuyệt vời. Folate là một trong những vitamin nhóm B có vai trò quan trọng đối với với sức khỏe của mẹ và thai nhi, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ. Tuy nhiên, hầu hết phụ nữ mang thai không tiêu thụ lượng thực phẩm để đạt đủ nhu cầu folate trong giai đoạn này.
Nếu thiếu folate ở giai đoạn này sẽ có thể liên quan đến tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh và nhẹ cân. Lượng folate không đủ cũng có thể khiến bé dễ bị nhiễm trùng và dễ mắc bệnh trong cuộc sống sau này.
Hầu hết các loại đậu đều chứa lượng folate cao. Trong một chén đậu lăng, đậu xanh hoặc đậu đen có thể cung cấp từ 65 – 90% theo nhu cầu khuyến nghị. Hơn nữa, các loại đậu này còn có nhiều chất xơ cũng như các chất khoáng khác như sắt, magie, kali tốt cho phụ nữ khi mang thai.
7. Bông cải xanh và các loại rau có lá màu xanh đậm
Bông cải xanh và các loại rau có lá màu xanh đậm như cải xoăn, rau bina… chứa rất nhiều chất dinh dưỡng mà bà bầu cần. Chúng cung cấp cả chất xơ, vitamin C, vitamin K, vitamin A, canxi, sắt, folate và kali. Hơn nữa, bông cải xanh và rau có lá xanh đậm rất giàu chất chống oxy hoá. Chúng cũng chứa các hợp chất có nguồn gốc thực vật có lợi cho hệ thống miễn dịch và tiêu hoá.
Do hàm lượng chất xơ cao những loại rau này có tác dụng giúp ngăn ngừa táo bón – đây là vấn đề rất phổ biến ở phụ nữ mang thai. Thêm vào đó, tiêu thụ các loại rau này có liên quan đến việc giảm nguy cơ sinh nhẹ cân.
8. Các loại hạt
Khi mẹ bầu ăn các loại hạt dinh dưỡng như hạt bí, hạt chia, hạt óc chó, hạt mắc ca,…sẽ cung cấp lượng lớn axit béo thiết yếu như omega 3, vitamin, protein, photpho, glucid… và nhiều khoáng chất tốt cho sự hình thành và phát triển trí não của thai nhi. Axit folic có trong các loại hạt còn giúp phòng ngừa khuyết tật ống thần kinh cho thai nhi từ trong bụng mẹ. Đây là những thực phẩm vàng cho phụ nữ mang thai mà mẹ nên bổ sung thường xuyên trong suốt thai kỳ.
9. Bơ
Bơ là một loại trái cây đặc biệt bởi nó có chứa rất nhiều axit béo không bão hoà đơn. Ngoài ra, nó cũng là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, vitamin nhóm B (folate), vitamin K, kali, đồng, vitamin E và vitamin C. Do hàm lượng chất béo, folate và kali tốt cho sức khoẻ nên bơ là lựa chọn tuyệt vời cho bà bầu.
Các chất béo lành mạnh trong bơ giúp xây dựng tế bào da, não và mô của thai nhi. Folate lại có thể giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh. Và hàm lượng cao kali trong bơ giúp giảm chuột rút ở chân – tác dụng phụ của thai kỳ đối với một số phụ nữ.
10. Bí đỏ
Bí đỏ chứa hàm lượng các chất dinh dưỡng vô cùng phong phú, bao gồm: beta – carotene, canxi, chất xơ, selen, magie, kẽm… Còn có axit folic, omega 3 tốt cho sự phát triển trí não của bé nên được coi là thực phẩm vàng cho phụ nữ mang thai. Đồng thời ăn bí đỏ còn giúp mẹ giảm stress trong thời kỳ mang bầu.
Hi vọng rằng danh sách top 10 thực phẩm tốt cho phụ nữ mang thai sẽ giúp cho bà bầu lựa chọn được nguồn dinh dưỡng phù hợp, chăm sóc thai kỳ khỏe mạnh!